Võ sĩ
Họ tên | Tuổi | Hạng cân | Điểm | Thắng - Thua - Hòa | 6 trận cuối | Thế thủ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tự:101 | Họ tên:Mai Dang Linh | Tuổi:22 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:25 | Thắng: 0 - 2 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:102 | Họ tên:MANUEL REALE | Tuổi:38 | Hạng cân:
Light Heavyweight - 178.6lb - 81kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo trái |
Thứ tự:103 | Họ tên:MICHELLE NGUYEN | Tuổi:37 | Hạng cân:
Light Flyweight - 108lb - 49kg |
Điểm:60 | Thắng: 2 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:104 | Họ tên:Myriam Benadda | Tuổi:26 | Hạng cân:
Light Flyweight - 108lb - 49kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:105 | Họ tên:Nghiem chi Bao | Tuổi:32 | Hạng cân:
+ Welterweight - 152.1lb - 69kg + Middleweight - 165.3lb - 75kg |
Điểm:30 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:106 | Họ tên:Ngo Gia Phong | Tuổi:19 | Hạng cân:
Middleweight - 165.3lb - 75kg |
Điểm:45 | Thắng: 2 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:107 | Họ tên:Ngo Hoan Kim Lan | Tuổi:36 | Hạng cân:
+ Middleweight - 165.3lb - 75kg + Heavyweight - 200.6lb - 91kg |
Điểm:35 | Thắng: 2 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo trái |
Thứ tự:108 | Họ tên:Ngo Hoang Dang Khoa | Tuổi:21 | Hạng cân:
+ Welterweight - 152.1lb - 69kg + Light Heavyweight - 178.6lb - 81kg |
Điểm:100 | Thắng: 3 - 2 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:109 | Họ tên:Ngo Tan Phong | Tuổi:27 | Hạng cân:
Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:15 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:110 | Họ tên:Ngo Thai Son | Tuổi:34 | Hạng cân:
Middleweight - 165.3lb - 75kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:111 | Họ tên:Nguy Le Minh Hieu | Tuổi:24 | Hạng cân:
Middleweight - 165.3lb - 75kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:112 | Họ tên:Nguyen Anh Quoc | Tuổi:29 | Hạng cân:
+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg + Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:60 | Thắng: 2 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:113 | Họ tên:Nguyen Bao Trung Quoc | Tuổi:23 | Hạng cân:
Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:114 | Họ tên:Nguyen Chi Thanh | Tuổi:27 | Hạng cân:
+ Lightweight - 136.7lb - 62kg + Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:40 | Thắng: 2 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:115 | Họ tên:Nguyen Cong Duc | Tuổi:27 | Hạng cân:
+ Bantamweight - 123.5lb - 56kg + Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:90 | Thắng: 1 - 3 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:116 | Họ tên:Nguyen Cong Tuan | Tuổi:30 | Hạng cân:
Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:30 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:117 | Họ tên:Nguyen Dai Cat | Tuổi:21 | Hạng cân:
Bantamweight - 123.5lb - 56kg |
Điểm:30 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:118 | Họ tên:Nguyen Di Dan | Tuổi:24 | Hạng cân:
Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:15 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:119 | Họ tên:Nguyen Dinh Dang Nguyen | Tuổi:124 | Hạng cân:
+ Bantamweight - 123.5lb - 56kg + Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:10 | Thắng: 0 - 2 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:120 | Họ tên:Nguyen Duc Huy | Tuổi:20 | Hạng cân:
Middleweight - 165.3lb - 75kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |