Võ sĩ
| Họ tên | Tuổi | Hạng cân | Điểm | Thắng - Thua - Hòa | 6 trận cuối | Thế thủ | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thứ tự:1 | Họ tên:Abdulaziz Najmiddinov | Tuổi:27 | Hạng cân: Light Welterweight - 141.1lb - 64kg | Điểm:30 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ: Kèo phải | 
| Thứ tự:2 | Họ tên:Ajmeet Bharij | Tuổi:45 | Hạng cân: + Light Flyweight - 108lb - 49kg + Lightweight - 136.7lb - 62kg | Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ: Kèo phải | 
| Thứ tự:3 | Họ tên:BADREDDINE CHBARBAR | Tuổi:20 | Hạng cân: + Light Welterweight - 141.1lb - 64kg + Middleweight - 165.3lb - 75kg | Điểm:40 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ: Kèo phải | 
| Thứ tự:4 | Họ tên:Banh Long Ho | Tuổi:24 | Hạng cân: + Bantamweight - 123.5lb - 56kg + Lightweight - 136.7lb - 62kg + Light Welterweight - 141.1lb - 64kg + Welterweight - 152.1lb - 69kg | Điểm:235 | Thắng: 3 - 2 - 4 | 6 trận cuối: | Thế thủ: Kèo phải | 
| Thứ tự:5 | Họ tên:Barron | Tuổi:32 | Hạng cân: Middleweight - 165.3lb - 75kg | Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ: Kèo phải | 
| Thứ tự:6 | Họ tên:Bui Gia Khiem | Tuổi:26 | Hạng cân: + Middleweight - 165.3lb - 75kg + Heavyweight - 200.6lb - 91kg | Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ: Kèo phải | 
| Thứ tự:7 | Họ tên:Bui Nhat Minh | Tuổi:22 | Hạng cân: + Light Heavyweight - 178.6lb - 81kg + Heavyweight - 200.6lb - 91kg | Điểm:55 | Thắng: 2 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ: Kèo phải | 
| Thứ tự:8 | Họ tên:Bui Quang Nguyen | Tuổi:30 | Hạng cân: Light Welterweight - 141.1lb - 64kg | Điểm:10 | Thắng: 0 - 2 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ: Kèo phải | 
| Thứ tự:9 | Họ tên:Bui Tien Dat | Tuổi:31 | Hạng cân: Light Welterweight - 141.1lb - 64kg | Điểm:10 | Thắng: 0 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ: Kèo phải | 
| Thứ tự:10 | Họ tên:Bui Van Kiem | Tuổi:28 | Hạng cân: Bantamweight - 123.5lb - 56kg | Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ: Kèo phải | 
| Thứ tự:11 | Họ tên:Bui Viet Dung | Tuổi:18 | Hạng cân: Lightweight - 136.7lb - 62kg | Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ: Kèo phải | 
| Thứ tự:12 | Họ tên:Cao Nguyen | Tuổi:29 | Hạng cân: Light Welterweight - 141.1lb - 64kg | Điểm:10 | Thắng: 0 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ: Kèo phải | 
| Thứ tự:13 | Họ tên:Cao Nguyễn Trần Tấn Phát | Tuổi:29 | Hạng cân: + Welterweight - 152.1lb - 69kg + Middleweight - 165.3lb - 75kg | Điểm:50 | Thắng: 0 - 0 - 2 | 6 trận cuối: | Thế thủ: Kèo phải | 
| Thứ tự:14 | Họ tên:Cao Quoc Nam | Tuổi:14 | Hạng cân: Light Flyweight - 108lb - 49kg | Điểm:20 | Thắng: 0 - 0 - 2 | 6 trận cuối: | Thế thủ: Kèo phải | 
| Thứ tự:15 | Họ tên:Cao Quoc Viet | Tuổi:23 | Hạng cân: + Light Welterweight - 141.1lb - 64kg + Welterweight - 152.1lb - 69kg | Điểm:170 | Thắng: 4 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ: Kèo trái | 
| Thứ tự:16 | Họ tên:Chu Duc Anh | Tuổi:26 | Hạng cân: + Light Welterweight - 141.1lb - 64kg + Welterweight - 152.1lb - 69kg | Điểm:30 | Thắng: 0 - 1 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ: Kèo phải | 
| Thứ tự:17 | Họ tên:Chu Hai Long | Tuổi:26 | Hạng cân: Welterweight - 152.1lb - 69kg | Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ: Kèo phải | 
| Thứ tự:18 | Họ tên:Cj Bouchillon | Tuổi:22 | Hạng cân: Light Heavyweight - 178.6lb - 81kg | Điểm:25 | Thắng: 0 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ: Kèo phải | 
| Thứ tự:19 | Họ tên:Co Song Duc Minh | Tuổi:25 | Hạng cân: + Lightweight - 136.7lb - 62kg + Light Welterweight - 141.1lb - 64kg + Middleweight - 165.3lb - 75kg | Điểm:105 | Thắng: 2 - 1 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ: Kèo phải | 
| Thứ tự:20 | Họ tên:Cung Tuyet Nhung | Tuổi:34 | Hạng cân: + Light Flyweight - 108lb - 49kg + Bantamweight - 123.5lb - 56kg | Điểm:40 | Thắng: 1 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ: Kèo phải |