Võ sĩ

Sắp xếp
Họ tên Tuổi Hạng cân Điểm Thắng - Thua - Hòa 6 trận cuối Thế thủ
Thứ tự:241 Họ tên:Tran Minh Nhat Tuổi:22 Hạng cân:

Light Heavyweight - 178.6lb - 81kg

Điểm:25 Thắng: 0 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:242 Họ tên:Tran Minh Thien Tuổi:18 Hạng cân:

Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:243 Họ tên:Tran Nam Thai Tuổi:6 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:5 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:244 Họ tên:Tran Nguyen Trung Kien Tuổi:29 Hạng cân:

+ Lightweight - 136.7lb - 62kg

+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:35 Thắng: 1 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo trái

Thứ tự:245 Họ tên:Tran Nhu Cuong Tuổi:31 Hạng cân:

+ Lightweight - 136.7lb - 62kg

+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:40 Thắng: 0 - 2 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:246 Họ tên:Tran Quang Vinh Tuổi:18 Hạng cân:

+ Bantamweight - 123.5lb - 56kg

+ Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:280 Thắng: 4 - 1 - 4 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo trái

Thứ tự:247 Họ tên:Tran Quoc Truc Tuổi:32 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:5 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:248 Họ tên:Tran Son Hung Tuổi:21 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:249 Họ tên:Tran Tan Quang Dao Tuổi:6 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:5 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo trái

Thứ tự:250 Họ tên:Tran Thanh Binh Tuổi:6 Hạng cân:

+ Bantamweight - 123.5lb - 56kg

+ Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:15 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo trái

Thứ tự:251 Họ tên:Tran Thanh Tung Tuổi:31 Hạng cân:

+ Lightweight - 136.7lb - 62kg

+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:5 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:252 Họ tên:Tran Thi Ngoc Thi Tuổi:19 Hạng cân:

Flyweight - 114.6lb - 52kg

Điểm:5 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:253 Họ tên:Tran Tien Duc Tuổi:30 Hạng cân:

Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:5 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:254 Họ tên:Tran Trung Hieu Tuổi:25 Hạng cân:

Flyweight - 114.6lb - 52kg

Điểm:25 Thắng: 0 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:255 Họ tên:Tran Tu Lap Tuổi:38 Hạng cân:

+ Lightweight - 136.7lb - 62kg

+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:50 Thắng: 1 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:256 Họ tên:Tran Tuan Trung Tuổi:31 Hạng cân:

Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:257 Họ tên:Tran Van Dien Tuổi:23 Hạng cân:

Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:30 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:258 Họ tên:Tran Van Thao Tuổi:33 Hạng cân:

Flyweight - 114.6lb - 52kg

Điểm:40 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:259 Họ tên:Tran Xuan Tinh Tuổi:30 Hạng cân:

Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:30 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:260 Họ tên:Trieu Duy Hai Tuổi:29 Hạng cân:

Middleweight - 165.3lb - 75kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Trang