Võ sĩ
Họ tên | Tuổi | Hạng cân | Điểm | Thắng - Thua - Hòa | 6 trận cuối | Thế thủ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tự:281 | Họ tên:Vu Hoang Thai An | Tuổi:19 | Hạng cân:
Light Heavyweight - 178.6lb - 81kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:282 | Họ tên:Vu Long Khoi | Tuổi:35 | Hạng cân:
+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg + Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:283 | Họ tên:Vu Manh Hoang Luan | Tuổi:28 | Hạng cân:
+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg + Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:30 | Thắng: 2 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:284 | Họ tên:Vu Pham Trung Tin | Tuổi:21 | Hạng cân:
Super Heavyweight - 200.6lb+ - 91kg+ |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:285 | Họ tên:Vu Thi Minh Trang | Tuổi:27 | Hạng cân:
Flyweight - 114.6lb - 52kg |
Điểm:35 | Thắng: 0 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |